image image image image image image image
image

Bárbara De Regil Nude Vio Bárbara Revela Rutina Ejercicios Para Lograr Su Sexy

49823 + 391 OPEN

Find all translations of bã in english like draft, residue, waste and many others.

Noun [edit] bã • (把, 𥺖) residue pomice, pulp nhả bã ― to spit out the pulp nước cam có bã ― orange juice with pulp Bả hay bã là cặp từ dễ gây nhầm lẫn về dấu hỏi và dấu ngã Bài viết sau nghệ ngữ sẽ mách bạn cách phân biệt bã/bả chi tiết nhé! Tính từ rời, nát và nhạt nhẽo như chỉ là cái bã còn lại giò bã miếng cám ngậm trong miệng hắn đã bã ra chát sít. (klân Check 'bã' translations into english Look through examples of bã translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Tác dụng của bã cà phê rất đa dạng từ giúp bạn làm đẹp da, chăm sóc tóc cho đến làm sạch các dụng cụ nhà bếp, đuổi côn trùng và kích thích cây phát triển tốt. Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước Theo voi hít bã mía (tng) Trời nóng quá, bã cả người Giò lụa mà bã thế này thì chán quá. Bã (trong tiếng anh là “residue”) là danh từ chỉ phần còn lại của một vật liệu hoặc sản phẩm sau khi đã trải qua một quá trình nào đó, thường là quá trình chế biến, sản xuất hoặc tiêu thụ.

Phép dịch bã thành tiếng anh residue, exhausted, trash là các bản dịch hàng đầu của bã thành tiếng anh.

OPEN